Blog

Basic Vietnamese Phrases

Basic Vietnamese phrases, with pronunciation, for activities, food, transportation and the days of the week.

Pleasantries

English Pronunciation Vietnamese
Yes yaa vâng
No khong không
Maybe cawtey có thể
You’re Welcome kohng sao doh không sao đâu
No Thank You yaa khong, kam un không cảm ơn
Hello seen chow xin chào
Goodbye tam byet tạm biệt
How are you? kwea khong khỏe không?
My name is then thoy la tôi tên là
What is your name? (formal, to an older man) ten ban la yee? ông tên là gì?
What is your name? (formal, to an older woman) ba theyn la yi? bà tên là gì?
What is your name? (very informal, to a man) ayng theyn la yi? anh tên là gì?
What is your name? (very informal, to a woman) goh theyn la yi cô tên là gì?
Merry Christmas chook muhng yaghn sin giáng sinh vui vẻ
Happy New Year! chuck moong numb moi! cung Chuc Tan Nien!

Food

English Pronunciation Vietnamese
“Pho” noodle fuh pho
Bread banh mee bánh mì
Iced Coffee with Milk ka fey sooh da cà phê sữa đá
Roll ghoi kwoon gỏi cuốn
Spring Roll cha yaw chả giò

Sports & Leisure Activities

English Pronunciation Vietnamese
Fishing kow kaa
Badminton dahn kow long cầu lông
Camping kaam tryy cắm trại
Swim booi bơi
Go to the Beach dee beean đi đến bãi biển
Horseback Riding kooi ngooah cưỡi ngựa
Play Basketball choi bong row chơi bóng rổ
Play Soccer choi bong da chơi bóng đá
Hiking leow nooi đi bộ đường dài
Dancing nhaay daam nhảy múa
Traveling dee you lik đi du lịch

Transportation & Taxis

English Pronunciation Vietnamese
Drive me to dua toi den lái xe cho tôi để
How Much? bao new bao nhiêu
Receipt hao don biên lai
Hurry Up nian len nhanh lên
I don’t want toi crom mouan tôi không muốn
Stop zun lai thôi
Go Straight di tan đi thẳng
Tomorrow ngai my mai
Turn Right ze phai rẽ phải
Turn Left ze tchai rẽ trái
Turn Around kue lai quay lại
Crossroads nga tu ngã tư
Wait Here doi o dai đợi ở đây
See You Again hen gap lai gặp lại

Days of the Week

English Pronunciation Vietnamese
Sunday chew ngut chúa nhật
Monday tuuh hi thứ hai
Tuesday tuuh baah thứ ba
Wednesday tuuh thu thứ tư
Thursday tuuh nahm thứ năm
Friday tuuh saow thứ sáu
Saturday tuuh bayh thứ bảy